Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉田重政
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
重慶政府 じゅうけいせいふ
chính phủ Trùng Khánh
重商政策 じゅうしょうせいさく
các chính sách kinh tế được các chế độ quân chủ chuyên chế châu Âu áp dụng trong thế kỷ 16 đến thế kỷ 18
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character