Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉良義真
真義 しんぎ
thật có nghĩa
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
真意義 しんいぎ まいぎ
ý nghĩa thật
改良主義 かいりょうしゅぎ
chủ nghĩa cải lương
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.