Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉見一豊
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一見 いっけん いちげん
nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
見に入る 見に入る
Nghe thấy
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一見識 いちけんしき いっけんしき
một ý tưởng chắc chắn
一寸見 ちょっとみ
một cái nhìn hoặc cái liếc
一見客 いちげんきゃく
khách lần đầu ghé; khách mới; khách lạ