Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
公子 こうし
công tử.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa