Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉見正頼
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
正見 しょうけん
chánh kiến (trong bát chánh đạo)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見積依頼書 みつもりいらいしょ
yêu cầu báo giá
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy