Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正見 しょうけん
chánh kiến (trong bát chánh đạo)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見積依頼書 みつもりいらいしょ
yêu cầu báo giá
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành