Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
吊り橋 つりばし
cầu treo.
吊橋 つりばし つりはし
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
吊り つり
tải trọng cần cẩu