吊るす
つるす「ĐIẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để treo
洋服
を
ハンガー
に
吊
るす。
Treo quần áo lên móc. .

Bảng chia động từ của 吊るす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吊るす/つるすす |
Quá khứ (た) | 吊るした |
Phủ định (未然) | 吊るさない |
Lịch sự (丁寧) | 吊るします |
te (て) | 吊るして |
Khả năng (可能) | 吊るせる |
Thụ động (受身) | 吊るされる |
Sai khiến (使役) | 吊るさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吊るす |
Điều kiện (条件) | 吊るせば |
Mệnh lệnh (命令) | 吊るせ |
Ý chí (意向) | 吊るそう |
Cấm chỉ(禁止) | 吊るすな |