吊支保工
「ĐIẾU CHI BẢO CÔNG」
Ván khuôn đà giáo dạng treo

吊支保工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吊支保工
支保工 しほこう
công tác chống đỡ ván khuôn
移動支保工工法 いどうしほこうこうほう
Movable Scaffold System MSS/ Phuơng pháp đúc trên đà giáo di động MSS (thi công cầu)
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保全工数 ほぜんこーすー
số giờ-người bảo dưỡng
支払い保証 しはらいほしょう
đảm bảo thanh toán.