支保工
しほこう「CHI BẢO CÔNG」
☆ Danh từ
Công tác chống đỡ ván khuôn

支保工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支保工
Ván khuôn đà giáo dạng treo
移動支保工工法 いどうしほこうこうほう
Movable Scaffold System MSS/ Phuơng pháp đúc trên đà giáo di động MSS (thi công cầu)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保全工数 ほぜんこーすー
số giờ-người bảo dưỡng
支払い保証 しはらいほしょう
đảm bảo thanh toán.