移動支保工工法
いどうしほこうこうほう
Movable Scaffold System MSS/ Phuơng pháp đúc trên đà giáo di động MSS (thi công cầu)

移動支保工工法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移動支保工工法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
支保工 しほこう
công tác chống đỡ ván khuôn
Ván khuôn đà giáo dạng treo
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工法 こうほう
phương pháp xây dựng
ケーソン工法 ケーソンこうほう
phương pháp lặn.