Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前年同期 ぜんねんどうき
cùng kì năm ngoái
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
同月 どうげつ
cùng tháng đó
前月 ぜんげつ
tháng trước