Các từ liên quan tới 同一名称の市区町村一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一村 いっそん
làng, thị trấn