同一平面
どういつへいめん「ĐỒNG NHẤT BÌNH DIỆN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Flush (with), even (with)
☆ Danh từ
Same plane, same level

同一平面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同一平面
同一平面上 どういつへいめんじょう
Trên cùng một mặt phẳng, đồng phẳng
同一平面上の どーいつへーめんじょーの
coplaner
被削面 ひ削面
mặt gia công
平面 へいめん
bình diện; mặt phẳng
一同 いちどう
cả; tất cả
同一 どういつ
đồng nhất; cùng một đối tượng; giống; na ná
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat