同上
どうじょう「ĐỒNG THƯỢNG」
☆ Danh từ
Như trên.

同上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同上
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同一平面上 どういつへいめんじょう
Trên cùng một mặt phẳng, đồng phẳng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
同一平面上の どーいつへーめんじょーの
coplaner
同 どう
đồng; này