Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同分母分数 どうぶんぼぶんすう
phân số cùng mẫu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分母 ぶんぼ
mẫu số; mẫu thức
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分数 ぶんすう ふんすう
phân số
数分 すうふん
vài phút
部分分数 ぶぶんぶんすう
phân thức đơn giản