同列に論じる
どうれつにろんじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Xem xét (cái gì đó) trong cùng dấu móc đó

Bảng chia động từ của 同列に論じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同列に論じる/どうれつにろんじるる |
Quá khứ (た) | 同列に論じた |
Phủ định (未然) | 同列に論じない |
Lịch sự (丁寧) | 同列に論じます |
te (て) | 同列に論じて |
Khả năng (可能) | 同列に論じられる |
Thụ động (受身) | 同列に論じられる |
Sai khiến (使役) | 同列に論じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同列に論じられる |
Điều kiện (条件) | 同列に論じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同列に論じいろ |
Ý chí (意向) | 同列に論じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同列に論じるな |
同列に論じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同列に論じる
同列 どうれつ
cùng mức; cùng hàng.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
論じる ろんじる
bàn đến
声高に論じる こわだかにろんじる
để tranh luận ầm ĩ
同じる どうじる
để đồng ý
同位列 どういれつ
cột đồng vị