Kết quả tra cứu 同列に論じる
同列に論じる
どうれつにろんじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Xem xét (cái gì đó) trong cùng dấu móc đó

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 同列に論じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同列に論じる/どうれつにろんじるる |
Quá khứ (た) | 同列に論じた |
Phủ định (未然) | 同列に論じない |
Lịch sự (丁寧) | 同列に論じます |
te (て) | 同列に論じて |
Khả năng (可能) | 同列に論じられる |
Thụ động (受身) | 同列に論じられる |
Sai khiến (使役) | 同列に論じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同列に論じられる |
Điều kiện (条件) | 同列に論じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同列に論じいろ |
Ý chí (意向) | 同列に論じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同列に論じるな |