Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同化 (音声学)
音声学 おんせいがく
âm thanh học; âm học; ngữ âm học
有声音化 ゆうせいおんか
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
音声符号化 おんせいふごうか
mã hóa tiếng nói
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
声音 せいおん こわね
phát âm kêu; điều hòa (của) tiếng nói
音声生理学 おんせいせいりがく
sinh lý học âm thanh (lĩnh vực học thuật phân tích một cách khoa học các chức năng của các cơ quan phát âm)
同音 どうおん
sự đồng âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh