同報サービス
どうほうサービス
☆ Danh từ
Dịch vụ đa địa chỉ

同報サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同報サービス
情報サービス じょーほーサービス
dịch vụ thông tin
同報 どうほう
gửi đồng loạt
グループ同報 グループどうほう
phổ biến theo nhóm
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
同報伝送 どうほうでんそう
truyền phát quảng bá
同報通信 どうほうつうしん
truyền thông quảng bá
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.