同報通信
どうほうつうしん「ĐỒNG BÁO THÔNG TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền thông quảng bá

Bảng chia động từ của 同報通信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同報通信する/どうほうつうしんする |
Quá khứ (た) | 同報通信した |
Phủ định (未然) | 同報通信しない |
Lịch sự (丁寧) | 同報通信します |
te (て) | 同報通信して |
Khả năng (可能) | 同報通信できる |
Thụ động (受身) | 同報通信される |
Sai khiến (使役) | 同報通信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同報通信すられる |
Điều kiện (条件) | 同報通信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同報通信しろ |
Ý chí (意向) | 同報通信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同報通信するな |
同報通信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同報通信
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
情報通信 じょうほうつうしん
viễn thông, sự thông tin từ xa