同封
どうふう「ĐỒNG PHONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự gửi kèm theo.

Từ trái nghĩa của 同封
Bảng chia động từ của 同封
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同封する/どうふうする |
Quá khứ (た) | 同封した |
Phủ định (未然) | 同封しない |
Lịch sự (丁寧) | 同封します |
te (て) | 同封して |
Khả năng (可能) | 同封できる |
Thụ động (受身) | 同封される |
Sai khiến (使役) | 同封させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同封すられる |
Điều kiện (条件) | 同封すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同封しろ |
Ý chí (意向) | 同封しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同封するな |
同封 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同封
同封する どうふう どうふうする
đính kèm.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
液封 えきふう
liquid seal, liquid ring
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
封書 ふうしょ
thư đã cho vào trong phong bì dán kín