同役
どうやく「ĐỒNG DỊCH」
☆ Danh từ
Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

Từ đồng nghĩa của 同役
noun
同役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同役
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật
チョイ役 チョイやく
Vai quần chúng
vị trí có lợi