Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同志社教会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
同志会 どうしかい
hiệp hội (của) rượu tương tự
社会教育 しゃかいきょういく
giáo dục xã hội
同仁教会 どうじんきょうかい
nhà thờ universalist