Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同情論証
論証 ろんしょう
luận chứng; sự chứng minh; sự thật chắc chắn
同情 どうじょう
sự cảm thông; sự đồng cảm.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
弁証論 べんしょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng
主情論 しゅじょうろん
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính