同憂
どうゆう「ĐỒNG ƯU」
☆ Danh từ
Chia sẻ cùng sự liên quan đó

同憂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同憂
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
憂国 ゆうこく
chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước; lòng ái quốc.
憂色 ゆうしょく
không khí nỗi u sầu; lo lắng nhìn; những vệt tin (của) nỗi đau đớn; tối tăm
憂身 うきみ
cuộc sống (của) cảnh nghèo khổ
憂事 うごと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
憂哭 うきね
thổn thức