Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同文書院
共同文書 きょうどうぶんしょ
joint communique, joint statement
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
同書 どうしょ
cùng (quyển) sách đó;(quyển) sách đã nói đến đó
同文 どうぶん
cùng nguyên bản; cùng ngôn ngữ
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
同文同種 どうぶんどうしゅ
cùng chung chữ viết và cùng chủng người (thường chỉ mối quan hệ Nhật Bản và Trung Quốc)
同種同文 どうしゅどうぶん
cùng chủng tộc và cùng ngôn ngữ; đồng chủng đồng văn