Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同一分布 どういつぶんぷ
phân bố đồng dạng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
同時 どうじ
cùng một lúc; cùng lúc; đồng thời
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時分 じぶん
giờ phút.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.