同期が取れる
どうきがとれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đồng bộ

Bảng chia động từ của 同期が取れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同期が取れる/どうきがとれるる |
Quá khứ (た) | 同期が取れた |
Phủ định (未然) | 同期が取れない |
Lịch sự (丁寧) | 同期が取れます |
te (て) | 同期が取れて |
Khả năng (可能) | 同期が取れられる |
Thụ động (受身) | 同期が取れられる |
Sai khiến (使役) | 同期が取れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同期が取れられる |
Điều kiện (条件) | 同期が取れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同期が取れいろ |
Ý chí (意向) | 同期が取れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同期が取れるな |
同期が取れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同期が取れる
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
同期を取る どうきをとる
đồng bộ hóa
同期外れ どうきはずれ
sự mất mát synchronisation (trong truyền thông số)
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
角が取れる かどがとれる
có sự thay đổi (tốt lên), được mài giũa
期限が切れる きげんがきれる
hết hạn
セションコネクション同期 セションコネクションどうき
đồng bộ phiên liên kết