同期を取る
どうきをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đồng bộ hóa

Bảng chia động từ của 同期を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同期を取る/どうきをとるる |
Quá khứ (た) | 同期を取った |
Phủ định (未然) | 同期を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 同期を取ります |
te (て) | 同期を取って |
Khả năng (可能) | 同期を取れる |
Thụ động (受身) | 同期を取られる |
Sai khiến (使役) | 同期を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同期を取られる |
Điều kiện (条件) | 同期を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 同期を取れ |
Ý chí (意向) | 同期を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 同期を取るな |
同期を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同期を取る
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
同期が取れる どうきがとれる
đồng bộ
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
セションコネクション同期 セションコネクションどうき
đồng bộ phiên liên kết
同期元 どうきもと
nguồn đồng bộ hóa
同期的 どうきてき
đồng bộ