角が取れる
かどがとれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Có sự thay đổi (tốt lên), được mài giũa

Bảng chia động từ của 角が取れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角が取れる/かどがとれるる |
Quá khứ (た) | 角が取れた |
Phủ định (未然) | 角が取れない |
Lịch sự (丁寧) | 角が取れます |
te (て) | 角が取れて |
Khả năng (可能) | 角が取れられる |
Thụ động (受身) | 角が取れられる |
Sai khiến (使役) | 角が取れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角が取れられる |
Điều kiện (条件) | 角が取れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 角が取れいろ |
Ý chí (意向) | 角が取れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 角が取れるな |
角が取れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角が取れる
角がとれる かどがとれる
gãy góc.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角を取る かどをとる
làm tròn các góc (sắc nét)
取れる とれる
có thể sản sinh ra; có thể thu hoạch được
連絡が取れる れんらくがとれる
có thể liên lạc
同期が取れる どうきがとれる
đồng bộ
角取り かくとり
bắt một giám mục
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).