同期先
どうきさき「ĐỒNG KÌ TIÊN」
☆ Danh từ
Đích đồng bộ hóa

同期先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同期先
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
期先 きさき
tháng hợp đồng có ngày giao hàng và thời hạn thanh toán sớm nhất
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
先学期 せんがっき せんがくき
học kỳ cuối cùng
セションコネクション同期 セションコネクションどうき
đồng bộ phiên liên kết
同期元 どうきもと
nguồn đồng bộ hóa
同期的 どうきてき
đồng bộ