期先
きさき「KÌ TIÊN」
Tháng hợp đồng có ngày giao hàng và thời hạn thanh toán sớm nhất
Tháng kỳ hạn sớm
期先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期先
同期先 どうきさき
đích đồng bộ hóa
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先学期 せんがっき せんがくき
học kỳ cuối cùng
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).