Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同母
どうぼ
cùng chung mẹ
同母姉 どうぼし どうぼあね
chị em gái cùng mẹ
同父母 どうふぼ
cùng cha mẹ đó
同分母 どうぶんぼ
mẫu số chung
母子同室ケア ぼしどーしつケア
chăm sóc mẹ bé cùng phòng
同分母分数 どうぶんぼぶんすう
phân số cùng mẫu
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
「ĐỒNG MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích