Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同母 どうぼ
cùng chung mẹ
同室 どうしつ
cùng phòng; sự sống chung phòng; sự trọ chung phòng
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
同母姉 どうぼし どうぼあね
chị em gái cùng mẹ
同父母 どうふぼ
cùng cha mẹ đó
同分母 どうぶんぼ
mẫu số chung
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em