Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母子同室ケア
ぼしどーしつケア
chăm sóc mẹ bé cùng phòng
同母 どうぼ
cùng chung mẹ
同室 どうしつ
cùng phòng; sự sống chung phòng; sự trọ chung phòng
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
同母姉 どうぼし どうぼあね
chị em gái cùng mẹ
同父母 どうふぼ
cùng cha mẹ đó
同分母 どうぶんぼ
mẫu số chung
オストミー ケア オストミー ケア
chăm sóc túi hậu môn nhân tạo
Đăng nhập để xem giải thích