同気
どうき「ĐỒNG KHÍ」
☆ Danh từ
Cùng tính khí; cùng quay (của) tâm trí

同気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同気
同気相求む どうきあいもとむ
tìm kiếm sự đồng cảm
同気相求める どうきあいもとめる
người có cùng khí chất và tinh thần thân nhau, người "cùng tần số" sẽ thân nhau
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp