同流
どうりゅう「ĐỒNG LƯU」
☆ Danh từ
Cùng kiểu đó; cùng trường học; gốc chung

同流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
同 どう
đồng; này
同僚同業 どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.