Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同風
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
同 どう
đồng; này
風 かぜ ふう
phong cách
同僚同業 どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.
同姓同名 どうせいどうめい
cùng gia đình,họ và tên cá nhân