Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名 (人名)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
人名 じんめい
nhân mạng
名人 めいじん
danh nhân.
法人名 ほうじんめい
tên pháp nhân, tên công ty
著名人 ちょめいじん
Người nổi tiếng, cá tính, nhân vật nổi bật
名宛人 なあてにん
Người nhận.
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên