売名
ばいめい「MẠI DANH」
☆ Danh từ
Việc tự quảng cáo.

売名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売名
販売名 はんばいめい
tên nhãn hàng
売名行為 ばいめいこうい
hành động tự quảng cáo, công khai diễn viên đóng thế
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名を売る なをうる
trở nên nổi tiếng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.