Kết quả tra cứu 媚を売る
Các từ liên quan tới 媚を売る
媚を売る
こびをうる
「MỊ MẠI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Nịnh nọt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 媚を売る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 媚を売る/こびをうるる |
Quá khứ (た) | 媚を売った |
Phủ định (未然) | 媚を売らない |
Lịch sự (丁寧) | 媚を売ります |
te (て) | 媚を売って |
Khả năng (可能) | 媚を売れる |
Thụ động (受身) | 媚を売られる |
Sai khiến (使役) | 媚を売らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 媚を売られる |
Điều kiện (条件) | 媚を売れば |
Mệnh lệnh (命令) | 媚を売れ |
Ý chí (意向) | 媚を売ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 媚を売るな |