袂を連ねる
たもとをつらねる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm đồng loạt

Bảng chia động từ của 袂を連ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 袂を連ねる/たもとをつらねるる |
Quá khứ (た) | 袂を連ねった |
Phủ định (未然) | 袂を連ねらない |
Lịch sự (丁寧) | 袂を連ねります |
te (て) | 袂を連ねって |
Khả năng (可能) | 袂を連ねれる |
Thụ động (受身) | 袂を連ねられる |
Sai khiến (使役) | 袂を連ねらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 袂を連ねられる |
Điều kiện (条件) | 袂を連ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 袂を連ねれ |
Ý chí (意向) | 袂を連ねろう |
Cấm chỉ(禁止) | 袂を連ねるな |
袂を連ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袂を連ねる
袂を絞る たもとをしぼる
rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)
名を連ねる なをつらねる
ghi danh vào, tham gia vào
軒を連ねる のきをつらねる
đứng cạnh nhau, đứng thành một hàng
連ねる つらねる
nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào
袂 たもと
tay áo
ソれん ソ連
Liên xô.
美辞麗句を連ねる びじれいくをつらねる
dùng từ hoa mỹ thêu dệt câu chuyện
袂を分かつ たもとをわかつ
chia tay nhau (thường vì trái ý kiến)