連ねる
つらねる「LIÊN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào
順番待
ちの
リスト
に
名前
を
連
ねる
Cho thêm tên vào danh sách chờ
...の
リスト
に
名前
を
連
ねる
Cho thêm tên vào danh sách... .

Bảng chia động từ của 連ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連ねる/つらねるる |
Quá khứ (た) | 連ねた |
Phủ định (未然) | 連ねない |
Lịch sự (丁寧) | 連ねます |
te (て) | 連ねて |
Khả năng (可能) | 連ねられる |
Thụ động (受身) | 連ねられる |
Sai khiến (使役) | 連ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連ねられる |
Điều kiện (条件) | 連ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連ねいろ |
Ý chí (意向) | 連ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連ねるな |
連ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連ねる
書き連ねる かきつらねる
đếm; kê; liệt kê
名を連ねる なをつらねる
ghi danh vào, tham gia vào
軒を連ねる のきをつらねる
đứng cạnh nhau, đứng thành một hàng
袂を連ねる たもとをつらねる
làm đồng loạt
美辞麗句を連ねる びじれいくをつらねる
dùng từ hoa mỹ thêu dệt câu chuyện
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá