Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名前を呼ぶよ
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
呼名 よびな
đưa cho tên; tên đại chúng; gọi tên
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.