Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
上下水道 じょうげすいどう
tưới nước và những dịch vụ cống nước
水道局 すいどうきょく
cục cấp nước
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
水道屋 すいどうや
thợ sửa ống nước
古道具屋 ふるどうぐや
đồ cũ cất giữ
下水道 げすいどう
hệ thống cống thoát nước