水道局
すいどうきょく「THỦY ĐẠO CỤC」
☆ Danh từ
Cục cấp nước

水道局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水道局
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
報道局 ほうどうきょく
Phòng tin tức, cơ quan báo chí
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.