名器
めいき「DANH KHÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị và công cụ tuyệt vời
Nhạc cụ tinh xảo
Âm đạo, âm hộ tuyệt vời (mang lại nhiều khoái cảm cho đối phương)
名器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名器
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
名 な めい
danh nghĩa
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
名称領域名 めいしょうりょういきめい
tên miền