Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
被削面 ひ削面
mặt gia công
場面 ばめん
cảnh (kịch); tình trạng; bối cảnh
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
現場名 げんばめ
tên công trường