Các từ liên quan tới 名寄ピヤシリスキー場
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
寄場 よせば
nơi tập trung, nơi tập hợp
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
名寄せ なよせ
nhận dạng tên