Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
内覧会 ないらんかい
tham quan, kiểm tra trước khi bàn giao (công trình)
博覧会 はくらんかい
hội chợ
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
絵の展覧会 えのてんらんかい
cuộc triển lãm tranh
名所 めいしょ などころ
nơi nổi tiếng; thắng cảnh