Các từ liên quan tới 名立谷浜サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名立たる なだたる なだちたる
tiếng tăm nổi lên