名論
めいろん「DANH LUẬN」
☆ Danh từ
Quan điểm tuyệt vời, lý lẽ có sức thuyết phục

名論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名論
唯名論 ゆいめいろん
thuyết duy danh
名論卓説 めいろんたくせつ
những quan điểm và những lý thuyết tuyệt vời
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名辞論理学 めいじろんりがく
term logic
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận